--

dilatation and curettage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilatation and curettage

+ Noun

  • (y học) thủ thuật nong và nạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilatation and curettage"
Lượt xem: 734